--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
devil's food cake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
devil's food cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devil's food cake
+ Noun
giống devil's food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devil's food cake"
Những từ có chứa
"devil's food cake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quỷ sứ
bánh
bạt mạng
nhãi
quỷ
quỉ
ngấy
bớt miệng
cắn
la liếm
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
devil's food cake
:
giống devil's food
+
cầu chì
:
Fusecháy cầu chìthe fuse has melted, the fuse has blown (out)lắp cầu chìto fit in a fuse
+
châu mai
:
lỗ châu mai A loop-hole